Có 2 kết quả:

旋轉軸 xuán zhuǎn zhóu ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄓㄡˊ旋转轴 xuán zhuǎn zhóu ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄓㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

axis of rotation

Từ điển Trung-Anh

axis of rotation